Thông số chức năng chung của dòng biến tần GD200A
Thông số chức năng của dòng biến tần GD200A được chia thành 30 nhóm (P00~P29) theo từng chức năng. Mỗi nhóm chức năng chứa 3 cấp menu: Nhóm thông số chức năng nằm ở cấp thứ nhất (Ví dụ: P00), nhóm điều chỉnh nằm ở cấp thứ 2 (Ví dụ: P00.03), và nhóm cài đặt giá trị nằm ở cấp thứ 3 của menu (Ví dụ: P00.03 = 50.00Hz).
THÔNG SỐ CƠ BẢN BIẾN TẦN GD200A:
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ | ĐƠN VỊ | DIỄN GIẢI |
P00.00 | 2 | Chế độ chạy V/F | |
P00.01 | 1 | Chọn lệnh chạy/dừng từ terminal P00.01=0: chọn lệnh chạy/dừng từ bàn phím ( phím RUN / STOP ) |
|
P00.03 | 50.00 | Hz | Tần số MAX, phải đặt lớn hơn hoặc bằng tần số định mức của motor |
P00.04 | 50.00 | Hz | Tần số ngưỡng trên |
P00.05 | 00.00 | Hz | Tần số ngưỡng dưới |
P00.07 | 03 | ||
P00.06 | 02 | Chọn nguồn đặt tốc độ bằng biến trở ngoài ngõ vào AI2; P00.06=00: Chọn nguồn đặt tốc độ bằng bàn phím (6/5) P00.06=01: Chọn nguồn đặt tốc độ bằng biến trở trên bàn phím. |
|
P00.11 | … | Giây | Thời gian tăng tốc (thời gian từ 0Hz đến tần số MAX) |
P00.12 | … | Giây | Thời gian giảm tốc (thắng động năng từ tần số MAX về 0Hz) |
P01.18 | 0 | Cấm chạy nếu S1 – COM nối sẵn khi cấp nguồn P01.18=1: Cho phép chạy nếu S1 – COM nối sẵn khi cấp nguồn |
|
P04.01 | 2.0 | % | Bù moment khởi động ở tần số thấp |
P04.09 | 000.0 | % | Tắt hệ số bù trượt cho motor |
P05.01 | 1 | Chức năng chân S1: chạy thuận | |
P05.02 | 2 | Chức năng chân S2: chạy ngược | |
P02.01 | … | kW | Công suất định mức của motor |
P02.02 | … | Hz | Tần số định mức của motor |
P02.03 | … | RPM | Tốc độ định mức của motor |
P02.04 | … | V | Điện áp định mức của motor |
P02.05 | … | A | Cường độ dòng điện định mức của motor |
Cách Đấu Dây Và Cài Đặt Biến Tần INVT GD200A
Bài viết này DAT sẽ giúp bạn biết cách đấu dây và cài đặt thông số cho biến tần GD200A. Trước khi bắt đầu đấu dây hoặc cài đặt biến tần Quảng Ngãi, vui lòng đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các quy định an toàn.
Sơ đồ đấu dây chạy dừng của biến tần GD200A:
Sơ đồ đấu dây chạy dừng bằng relay
1. Cài Đặt Điều Khiển:
*P0.00 = 0 Chọn chế độ điều khiển V/F; P0.00 = 1: SVC; P0.00 = 2: Torque
*P0.01 = 1 Chọn RUN/STOP từ terminal; P0.01 = 0: Keypad (phím RUN / STOP)
P0.02 = 2 Cấm chỉnh tốc độ bằng UP/DOWN và phím 6/5. P0.02 = 0: Cho phép
*P0.03 = 50.00 Hz Tần số Max, phải đặt lớn hơn hoặc bằng tần số định mức của motor, lưu ý dừng biến tần mới thay đổi được thông số này.
*P0.04 = 50.00 Hz Tần số giới hạn trên.
P0.05 = 00.00 Hz Tần số giới hạn dưới.
*P0.06 = 2 Chọn nguồn đặt tốc độ bằng biến trở (AI1); P0.06= 0: Bằng bàn phím(6/5),P0.06= 1: Bằng biến trở trên bàn phím.
*P0.11 = 40.0 Giây Thời gian tăng tốc (thời gian từ 0Hz đến tần số max).
*P0.12 = 40.0 Giây Thời gian giảm tốc (thắng động năng từ tần số max về 0Hz).
P0.16 = … Tự động dò tìm thông số motor.(Autotuning)
P1.16 = 1 Cho chạy nếu S1-COM đóng sẵn khi cấp nguồn P1.16 = 0: Cấm
P5.01 = 1 Chọn chức năng S1, chạy thuận khi S1 nối COM
P5.02 = 2 Chọn chức năng S2, chạy ngược khi S2 nối COM
Xem bản vẽ đấu nối thông dụng.
2. Cài Đặt Thông Số Motor (xem trên nhãn motor):
P2.00 = 0 Chọn chế độ tải mode G (tải nặng) P2.00=1: mode P (tải bơm & quạt).
*P2.01 = 110 KW Công suất định mức của motor
*P2.02 = 50.00 Hz Tần số định mức của motor
*P2.03 = 1490 RPM Tốc độ định mức của motor
*P2.04 = 380 V Điện áp định mức của motor
*P2.05 = 690.0 A Cường độ dòng điện định mức của motor
3. Cài Đặt Thông Số Bảo Vệ:
Pb.03 = 100% Bảo vệ quá tải motor
Pb.03 = (Dòng định mức motor / Dòng định mức biến tần)*100%
** Cài đặt khi sử dụng chức năng tự giữ nút nhấn RUN/STOP (không cần relay tự giữ):
P5.01 = 1 Chọn chức năng S1, chạy thuận khi S1 kích 1 xung với COM, button FWD.
P5.02 = 2 Chọn chức năng S2, chạy ngược khi S2 kích 1 xung với COM, button REV.
P5.03 = 3 Chọn chức năng S3, dừng khi S3 hở 1 xung với COM, button STOP.
P5.10 = 3 Chọn chế độ 3 wire, chế độ lưu lại trạng thái kích hoạt của button.
Để lại một bình luận